Có 2 kết quả:
监票 jiān piào ㄐㄧㄢ ㄆㄧㄠˋ • 監票 jiān piào ㄐㄧㄢ ㄆㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to scrutinize balloting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to scrutinize balloting
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0